Bệnh đặc hữu là gì?

Mới đây, tại phiên họp Chính phủ. Thủ tướng Phạm Minh Chính yêu cầu Bộ Y tế đánh giá chính xác tình hình dịch bệnh; nghiên cứu, tham khảo kinh nghiệm quốc tế để có các biện pháp phù hợp, hiệu quả nhằm tiến tới bình thường hóa dịch bệnh, coi COVID-19 là bệnh đặc hữu. Vậy bệnh lưu hành là gì? Thế nào được coi là bệnh đặc hữu? Bây giờ có thể coi Covid19 là bệnh đặc hữu không? Những người bị COVID-19 có phải nghỉ làm không?

1. Khái niệm bệnh đặc hữu

Theo từ điển, thuật ngữ endemic có nghĩa là chung, phổ biến. Trong lĩnh vực y tế, bệnh lưu hành thường được định nghĩa là bệnh mà bản thân người bệnh mắc phải ở mức độ thường xuyên và có thể dự đoán được, chẳng hạn như bệnh cúm theo mùa. Những vụ dịch như vậy thường có thể dự đoán được và xảy ra trong phạm vi dự báo.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa đại dịch là sự lây lan toàn cầu không kiểm soát của vi rút, trong khi mức độ lây truyền ổn định không dẫn đến bùng phát rộng rãi thường được coi là bệnh dịch.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), bệnh dịch lưu hành là “sự hiện diện thường xuyên và / hoặc sự phổ biến của một căn bệnh hoặc tác nhân truyền nhiễm trong một quần thể trong một khu vực. địa lý “. Nói cách khác, nó có nghĩa là một tình huống” nhiễm trùng không còn có thể dự đoán được và vẫn tương đối ổn định “.

2. Sự khác biệt giữa đặc hữu và đại dịch

Theo một số nguồn tin: Bệnh đặc hữu là một từ được sử dụng để chỉ một căn bệnh đã xuất hiện trong dân số của một khu vực cụ thể. Trên thực tế, một căn bệnh, khi nó thường trú trong dân số của một khu vực được coi là bệnh dịch. Ví dụ, bệnh sốt rét là một trong những căn bệnh phổ biến ở Châu Phi hoặc ít nhất là các vùng chính của lục địa này. Đây là một căn bệnh rất phổ biến ở người dân châu Phi.

Đại dịch: Dịch là một căn bệnh lây lan đột ngột trong một khu vực hoặc quốc gia. Luôn luôn có một đợt bùng phát dịch bệnh, và nó ảnh hưởng đến một bộ phận dân cư đáng kể. Vì vậy, nếu một bệnh xảy ra đột ngột ở nhiều người, ở một nơi, thì người ta cho rằng đó là một ổ dịch. Tuy nhiên, một trận dịch phải lây lan trên một khu vực rộng lớn và ảnh hưởng đến một số lượng lớn người để đủ điều kiện như vậy.

Có những thời điểm khi có sự lây nhiễm vi-rút lây lan một cách đáng báo động trong dân số tại một thời điểm nhất định. Chính phủ mô tả đây là một đợt bùng phát dịch bệnh và chuẩn bị sẵn sàng trên cơ sở chiến tranh, để đối phó với mối đe dọa.

Bệnh đặc hữu có ít nguy hiểm hơn không?

Bản chất đặc hữu của bệnh hoặc nhiễm trùng không có nghĩa là bệnh lành tính. Ví dụ, bệnh cúm vẫn rất nguy hiểm. Trong những năm gần đây tại Mỹ, bệnh cúm đã gây ra hàng trăm nghìn ca nhập viện và 12.000- 52.000 ca tử vong mỗi năm.

3. Vì sao chưa thể coi Covid-19 là bệnh đặc hữu?

Trình bày tại cuộc họp sáng nay của Ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống COVID-19, lãnh đạo Bộ Y tế cho biết: bệnh đặc hữu, tiếng Anh là “endemic disease”, hay một số chuyên gia còn gọi là “endemic disease” có nghĩa là sự xuất hiện đều đặn của dịch hoặc tác nhân gây bệnh trong một khu vực địa lý hoặc một nhóm dân cư nhất định; hoặc hướng vào một tỷ lệ phổ biến của một vụ dịch trong một khu vực hoặc quần thể nhất định.

Bệnh lưu hành khi có một số tiêu chuẩn cụ thể như sau:

– Thường xuyên có mầm bệnh

– Sự hiện diện của các quần thể nhạy cảm và các ổ chứa mầm bệnh

– Dịch xảy ra ở một nhóm đối tượng cụ thể hoặc quần thể ở một khu vực nhất định.

– Tỷ lệ mắc bệnh ổn định và có thể đoán trước được.

Đến nay, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vẫn coi COVID-19 là đại dịch và lo ngại về sự xuất hiện tiếp tục của các biến thể không lường trước được của virus SARS-CoV-2. Dịch bệnh ở nhiều nước trên thế giới đang diễn biến phức tạp, cần tiếp tục duy trì các hoạt động ứng phó đại dịch ở mức độ cao.

Ở trong nước, tuy tỷ lệ mắc bệnh nặng và tử vong đã giảm nhiều so với giai đoạn trước nhưng số ca tử vong được ghi nhận hàng ngày vẫn ở mức cao.

Hiện các chuyên gia ở nhiều nước đang thảo luận và đề xuất coi COVID-19 là bệnh đặc hữu. Liên quan đến vấn đề này, Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế) đã trao đổi với các chuyên gia trong nước, chuyên gia của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ. (USCDC) nhận xét về bệnh COVID-19 ở Việt Nam, cụ thể:

– Trong nước đã ghi nhận vi rút SARS-CoV-2 ở tất cả các tỉnh, thành phố trên cả nước và số ca nhiễm vi rút SARS-CoV-2 cũng được ghi nhận ở tất cả các tỉnh, thành phố. Tuy nhiên, dịch COVID-19 ở Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn chuyển tiếp giữa giai đoạn đại dịch và giai đoạn “bệnh dịch đặc hữu”.

– Tỷ lệ mắc COVID-19 chưa ổn định và có sự khác biệt lớn giữa các địa phương, đặc biệt giữa các tỉnh, thành phố có tỷ lệ mắc cao trước đây và các tỉnh, thành phố có tỷ lệ mắc COVID-19 tăng gần đây. tăng mạnh trong thời gian gần đây.

– Số người chết mỗi ngày vẫn còn rất cao so với các bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ tử vong hàng đầu trước đây.

– Virus SARS-CoV-2 liên tục đột biến và ghi nhận các biến thể mới như Alpha, Delta, Omicron; thậm chí trong các biến thể liên tục có các biến thể phụ, ví dụ, biến thể Omicron đã ghi nhận các biến thể phụ BA.1, BA.2, BA.3 và các biến thể này có thể né tránh miễn dịch. , gây ra tái nhiễm; Do đó, tỷ lệ mắc bệnh ở các quần thể mẫn cảm rất khó xác định và không ổn định.

Vì vậy, trong thời gian này, Việt Nam không nên coi dịch COVID-19 là “bệnh đặc hữu” và tiếp tục phối hợp chặt chẽ với Tổ chức Y tế Thế giới cũng như các tổ chức quốc tế và trong nước theo các hướng dẫn. theo dõi tình hình dịch COVID-19, cập nhật diễn biến của vi rút SARS-CoV-2 để COVID-19 được coi là “bệnh đặc hữu” vào thời điểm thích hợp.

XEM THÊM TẠI: https://internationalecolodges.com/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *